Có 2 kết quả:
找碴 zhǎo chá ㄓㄠˇ ㄔㄚˊ • 找茬 zhǎo chá ㄓㄠˇ ㄔㄚˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 找茬[zhao3 cha2]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pick fault with
(2) to spot the differences
(3) to nitpick
(4) to pick a quarrel
(5) to find complaint with
(2) to spot the differences
(3) to nitpick
(4) to pick a quarrel
(5) to find complaint with
Bình luận 0