Có 2 kết quả:

找碴 zhǎo chá ㄓㄠˇ ㄔㄚˊ找茬 zhǎo chá ㄓㄠˇ ㄔㄚˊ

1/2

zhǎo chá ㄓㄠˇ ㄔㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 找茬[zhao3 cha2]

zhǎo chá ㄓㄠˇ ㄔㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to pick fault with
(2) to spot the differences
(3) to nitpick
(4) to pick a quarrel
(5) to find complaint with